Có 2 kết quả:
狗窦 gǒu dòu ㄍㄡˇ ㄉㄡˋ • 狗竇 gǒu dòu ㄍㄡˇ ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dog hole
(2) gap caused by missing teeth
(3) fig. den of thieves
(2) gap caused by missing teeth
(3) fig. den of thieves
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dog hole
(2) gap caused by missing teeth
(3) fig. den of thieves
(2) gap caused by missing teeth
(3) fig. den of thieves
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0